Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tập trung" 1 hit

Vietnamese tập trung
button1
English Verbsgarther together
Verbsconcentrate
Example
Tôi phải tập trung vào việc học.
I must concentrate on studying.

Search Results for Synonyms "tập trung" 1hit

Vietnamese thời gian tập trung
button1
English Nounsmeet-up time
Example
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.

Search Results for Phrases "tập trung" 6hit

tập trung tại phòng ăn
meet in the dining room
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
tập trung tại sảnh đi
Gather at the departure lobby
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Tôi phải tập trung vào việc học.
I must concentrate on studying.
Họ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm.
They focus on improving product quality.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z